EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drawn-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drawn-out
drawn-out
Phát âm
Ý nghĩa
ngày dài (vào mùa xuân)
← Xem thêm từ drawn
Xem thêm từ drawn-work →
Từ vựng liên quan
awn
d
draw
drawn
ou
out
ra
raw
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…