ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drawn-work

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drawn-work


drawn-work /'drɔ:nwə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rua (ở quần áo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…