ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dreamily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dreamily


dreamily /'dri:mili/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  như trong giấc mơ
  mơ màng, mơ mộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…