EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dreamily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dreamily
dreamily /'dri:mili/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
như trong giấc mơ
mơ màng, mơ mộng
← Xem thêm từ dreamiest
Xem thêm từ dreaminess →
Từ vựng liên quan
AM
am
d
dream
ea
mi
mil
re
ream
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…