EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dresden
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dresden
dresden
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồ sứ làm gần Đre xđen (Đức) màu sắc đẹp
← Xem thêm từ drenching
Xem thêm từ dress →
Từ vựng liên quan
d
den
en
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…