ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drift-anchor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drift-anchor


drift-anchor /'dræg,æɳkə/ (drift-anchor) /'drift,æɳkə/

Phát âm


Ý nghĩa

 anchor)
/'drift,æɳkə/

danh từ


  (hàng hải) neo phao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…