EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drift-anchor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drift-anchor
drift-anchor /'dræg,æɳkə/ (drift-anchor) /'drift,æɳkə/
Phát âm
Ý nghĩa
anchor)
/'drift,æɳkə/
danh từ
(hàng hải) neo phao
← Xem thêm từ drift
Xem thêm từ drift-ice →
Từ vựng liên quan
an
anchor
ch
d
drift
ft
ho
if
or
ri
rift
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…