EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drift-net
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drift-net
drift-net /'driftnet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...)
← Xem thêm từ drift-indicator
Xem thêm từ drift-sand →
Từ vựng liên quan
d
drift
ft
if
net
ri
rift
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…