EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drillhole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drillhole
drillhole /'drilhoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗ khoan
← Xem thêm từ drillers
Xem thêm từ drilling →
Từ vựng liên quan
d
drill
ho
hole
ill
ole
ri
rill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…