EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drop-curtain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drop-curtain
drop-curtain /'drɔp,kə:tn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màn hạ (khi nghỉ tạm) ((cũng) drop scene, drop)
← Xem thêm từ drop-bomb
Xem thêm từ drop-dead →
Từ vựng liên quan
ai
cur
curt
curtain
d
drop
in
op
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…