ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ droppings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng droppings


droppings /'drɔpiɳz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  cái rơi nhỏ giọt (ví dụ nến chảy)
  phân thú; phân chim

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…