EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
droppings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
droppings
droppings /'drɔpiɳz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
cái rơi nhỏ giọt (ví dụ nến chảy)
phân thú; phân chim
← Xem thêm từ dropping-tube
Xem thêm từ drops →
Từ vựng liên quan
d
drop
dropping
in
op
opp
pi
pin
ping
pings
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…