ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ duchess

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng duchess


duchess /'dʌtʃis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vợ công tước; vợ goá của công tước
  nữ công tước
  bà bệ vệ
  (từ lóng) vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả)

Các câu ví dụ:

1. "Their Royal Highnesses The Duke and duchess of Cambridge are very pleased to announce that The duchess of Cambridge is expecting their third child," Kensington Palace said in a statement.


Xem tất cả câu ví dụ về duchess /'dʌtʃis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…