duchess /'dʌtʃis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vợ công tước; vợ goá của công tước
nữ công tước
bà bệ vệ
(từ lóng) vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả)
Các câu ví dụ:
1. "Their Royal Highnesses The Duke and duchess of Cambridge are very pleased to announce that The duchess of Cambridge is expecting their third child," Kensington Palace said in a statement.
Xem tất cả câu ví dụ về duchess /'dʌtʃis/