EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ducats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ducats
ducat /'dju:kət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng đuca (tiền vàng xưa ở Châu âu)
(số nhiều) tiền
← Xem thêm từ ducat
Xem thêm từ duchess →
Từ vựng liên quan
at
cat
cats
d
ducat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…