ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ duchesses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng duchesses


duchess /'dʌtʃis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vợ công tước; vợ goá của công tước
  nữ công tước
  bà bệ vệ
  (từ lóng) vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…