ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ductless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ductless


ductless /'dʌktlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ống, không ống dẫn
ductless glands
  (giải phẫu) tuyến nội tiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…