EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dumb-bell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dumb-bell
dumb-bell /'dʌmbel/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
tập tạ
← Xem thêm từ dumb
Xem thêm từ dumb piano →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
d
dumb
el
ell
mb
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…