EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dumbell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dumbell
dumbell
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái tạ (tập thể dục)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đần
* nội động từ
tập tạ
← Xem thêm từ dumbbells
Xem thêm từ dumbeller →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
d
dumb
el
ell
mb
mbe
um
umbel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…