ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ duodecillion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng duodecillion


duodecillion

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số bằng 10 ự 39 (Mỹ) hoặc bằng 10 ự 72 (Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…