EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duodecillion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duodecillion
duodecillion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số bằng 10 ự 39 (Mỹ) hoặc bằng 10 ự 72 (Anh)
← Xem thêm từ duodecahedron
Xem thêm từ duodecimal →
Từ vựng liên quan
ci
d
dec
deci
decillion
duo
ec
ill
ion
li
lion
od
ode
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…