ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ duodecimal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng duodecimal


duodecimal /,dju:ou'desiməl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thập nhị phân, theo cơ số mười hai

@duodecimal
  thập nhị phân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…