EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duplex system
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duplex system
duplex system
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ thống truyền thông hai chiều
← Xem thêm từ duplex repeater
Xem thêm từ duplex transmission →
Từ vựng liên quan
d
duple
duplex
em
ex
pl
st
stem
system
tem
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…