ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ duplexer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng duplexer


duplexer

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ song công ăngten; bộ chuyển mạch thu phát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…