EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
durabilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
durabilities
durability /,djuərə'biliti/ (durableness) /'djuərəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính bền, tính lâu bền
← Xem thêm từ dura mater
Xem thêm từ durability →
Từ vựng liên quan
ab
abilities
bi
d
it
li
lit
ra
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…