EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dura mater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dura mater
dura mater /'djuərə'meitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) màng cứng (bọc ngoài não và tuỷ sống)
← Xem thêm từ duplicity
Xem thêm từ durabilities →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
er
ma
mat
mate
mater
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…