ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dutchman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dutchman


dutchman /'dʌtʃmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người Hà Lan
Flying dutchman → tàu ma (trong tiểu thuyết hoang đường)
I'm a Dutchman if I do
  tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi
I saw him or I'm a Dutchman
  tôi có trông thấy hắn, nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…