EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dye-works
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dye-works
dye-works /'daiwə:ks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xưởng nhuộm
← Xem thêm từ dye-wood
Xem thêm từ dyeable →
Từ vựng liên quan
d
dye
or
wo
work
works
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…