ex. Game, Music, Video, Photography

Each Vietnamese consumed 55.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ consumed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Each Vietnamese consumed 55.

Nghĩa của câu:

consumed


Ý nghĩa

@consume /kən'sju:m/
* ngoại động từ
- thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa)
- dùng, tiêu thụ
=this engine consumes a ton of coal per hour+ máy này tiêu thụ một tấn than một giờ
- tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí
=to consume one's time+ tiêu phí thời giờ
- (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ
=to be consumed with grief+ héo hon vì đau buồn
* nội động từ
- cháy đi, tan nát hết
- chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ

@consume
- tiêu dùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…