EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eagerness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eagerness
eagerness /'i:gənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê; tính hám
← Xem thêm từ eagerly
Xem thêm từ eagle →
Từ vựng liên quan
age
ager
E
e
ea
eager
er
erne
rn
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…