EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ear-phone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ear-phone
ear-phone /'iəfoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống nghe
← Xem thêm từ ear-lap
Xem thêm từ ear-pick →
Từ vựng liên quan
E
e
ea
ear
ho
hon
hone
on
one
phon
phone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…