ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earless


earless /'iəlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có tai
  không có quai (bình đựng nước...)
  không có tai nhạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…