EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earless
earless /'iəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có tai
không có quai (bình đựng nước...)
không có tai nhạc
← Xem thêm từ earldoms
Xem thêm từ earlier →
Từ vựng liên quan
arl
arles
E
e
ea
ear
earl
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…