ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earnest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earnest


earnest /'ə:nist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đứng đắn, nghiêm chỉnh
  sốt sắng, tha thiết

danh từ


  thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh
in earnest → đứng đắn, nghiêm chỉnh
are you in earnest? → anh không đùa đấy chứ?
you are not in earnest → anh lại đùa đấy thôi
'expamle'>it is raining in earnest
  trời đang mưa ra trò

danh từ


  tiền đặt cọc
  sự bảo đảm
  điềm, điều báo hiệu trước
=an earnest of future success → điều báo hiệu cho sự thành công sau này

Các câu ví dụ:

1. Organized by the Canadian Chamber of Commerce in Vietnam in partnership with the Consulate General of Canada in Ho Chi Minh City, the charity run honors Terry Fox's earnest efforts and nurtures his dream of finding a new way of life.


Xem tất cả câu ví dụ về earnest /'ə:nist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…