EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earning
earn /ə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
to earn one's living
→ kiếm sống
← Xem thêm từ Earning
Xem thêm từ earnings →
Từ vựng liên quan
E
e
ea
ear
earn
Earning
in
ni
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…