ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earning


earn /ə:n/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
to earn one's living → kiếm sống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…