ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earth-bed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earth-bed


earth-bed /'ə:θbed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  luống đất (để gieo trồng)
  mộ, mồ, mả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…