EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earth-bed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earth-bed
earth-bed /'ə:θbed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
luống đất (để gieo trồng)
mộ, mồ, mả
← Xem thêm từ earth-bath
Xem thêm từ earth-born →
Từ vựng liên quan
art
be
bed
E
e
ea
ear
earth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…