ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earth-bound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earth-bound


earth-bound /'ə:θbaund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị giới hạn bởi đất, có đất bao quanh
  hướng về phía đất; đi về phía đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…