EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earth-bound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earth-bound
earth-bound /'ə:θbaund/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị giới hạn bởi đất, có đất bao quanh
hướng về phía đất; đi về phía đất
← Xem thêm từ earth-born
Xem thêm từ earth-bred →
Từ vựng liên quan
art
bo
bound
E
e
ea
ear
earth
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…