EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earth-closet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earth-closet
earth-closet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà xí lấy đất phủ lên phân
← Xem thêm từ earth-chestnut
Xem thêm từ earth conductivity →
Từ vựng liên quan
art
close
closet
E
e
ea
ear
earth
lo
lose
os
se
set
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…