EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
easeless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
easeless
easeless /'i:zlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thoải mái
không thể làm dịu được
← Xem thêm từ easel
Xem thêm từ easels →
Từ vựng liên quan
as
E
e
ea
ease
easel
el
less
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…