EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
east side
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
east side
east side /'i:st'said/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khu đông Nữu ước
← Xem thêm từ east-northeast
Xem thêm từ eastbound →
Từ vựng liên quan
as
ast
E
e
ea
east
id
ide
si
side
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…