EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
east-northeast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
east-northeast
east-northeast
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, adj, adv+Đông Đông Bắc, điểm ở giữa Đông và Đông Bắc
← Xem thêm từ east-ender
Xem thêm từ east side →
Từ vựng liên quan
as
ast
E
e
ea
east
he
no
nor
north
or
ort
st
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…