EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
easting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
easting
easting /'i:stiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) chặng đường đi về phía đông
hướng đông
← Xem thêm từ easterntide
Xem thêm từ eastmost →
Từ vựng liên quan
as
ast
E
e
ea
east
in
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…