ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ easterntide

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng easterntide


easterntide

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tuần lễ phục sinh (từ phục sinh đến ngày thăng thiên)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…