EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
easterntide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
easterntide
easterntide
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tuần lễ phục sinh (từ phục sinh đến ngày thăng thiên)
← Xem thêm từ easternness
Xem thêm từ easting →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
astern
E
e
ea
east
easter
eastern
er
id
ide
nt
rn
st
stern
tern
ti
tide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…