ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eating hall

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eating hall


eating hall /'i:tiɳhɔ:l/ (eating_club) /'i:tiɳklʌb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phòng ăn công cộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…