EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eburnated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eburnated
eburnated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cứng như ngà voi
← Xem thêm từ eburine
Xem thêm từ eburnation →
Từ vựng liên quan
at
ate
bur
burn
E
e
rn
rna
ted
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…