ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eccentrics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eccentrics


eccentric /ik'sentrik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lập dị, người kỳ cục
  (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm

@eccentric
  (Tech) lệch tâm, tâm sai

@eccentric
  tâm sai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…