EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eccentrics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eccentrics
eccentric /ik'sentrik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lập dị, người kỳ cục
(kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
@eccentric
(Tech) lệch tâm, tâm sai
@eccentric
tâm sai
← Xem thêm từ eccentricity
Xem thêm từ ecchondroma →
Từ vựng liên quan
cc
ce
cent
centric
E
e
ec
eccentric
en
ent
ic
nt
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…