EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ecchymoses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ecchymoses
ecchymosis /,eki'mousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) vết bầm máu
← Xem thêm từ ecchondroma
Xem thêm từ ecchymosis →
Từ vựng liên quan
cc
ch
E
e
ec
mo
mos
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…