EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
economization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
economization
economization /i:,kɔnəmai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa
sự tiết kiệm, sự giảm chi
← Xem thêm từ economists
Xem thêm từ economize →
Từ vựng liên quan
at
co
con
E
e
ec
ion
mi
no
om
on
ono
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…