ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ economizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng economizing


economize /i:'kɔnəmaiz/ (economise) /i:'kɔnəmɑiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì)

nội động từ


  tiết kiệm; giảm chi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…