EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ecto-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ecto-
ecto-
Phát âm
Ý nghĩa
(tiếp vự ngữ) sự cắt bỏ bằng phẫu thuật
← Xem thêm từ ectendal
Xem thêm từ ectoblast →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…