ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ecto-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ecto-


ecto-

Phát âm


Ý nghĩa

  (tiếp vự ngữ) sự cắt bỏ bằng phẫu thuật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…