EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ectendal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ectendal
ectendal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc nội ngoại bì
← Xem thêm từ ectedon
Xem thêm từ ecto- →
Từ vựng liên quan
da
E
e
ec
ect
en
end
ten
tend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…