EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eddish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eddish
eddish /'ediʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cỏ mọc lại (sau khi cắt)
← Xem thêm từ eddies
Xem thêm từ eddy →
Từ vựng liên quan
dd
dish
E
e
is
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…