ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eddy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eddy


eddy /'edi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xoáy nước
  gió lốc
  khói cuộn

ngoại động từ


  làm xoáy lốc

nội động từ


  xoáy lốc

@eddy
  (vật lí) xoáy, chuyển động xoáy

Các câu ví dụ:

1. Belgian professional three-cushion billiards player Frederic Caudron has become the highest-money maker this year with earnings of around $254,000, followed by Belgian eddy Merckx ($179,000) and Dick Jaspers of the Netherlands ($132,000).


Xem tất cả câu ví dụ về eddy /'edi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…