EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eddy current loss
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eddy current loss
eddy current loss
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tổn hao do dòng xoáy, tổn hao do dòng étddi
← Xem thêm từ eddy
Xem thêm từ eddying →
Từ vựng liên quan
cur
current
dd
E
e
eddy
en
ent
lo
loss
nt
os
re
ren
Rent
rent
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…