ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ edentates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng edentates


edentate /i'dentit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) thiếu răng

danh từ


  (động vật học) động vật thiếu răng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…