EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
edger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
edger
edger
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người mài; dụng cụ để mài
dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa
← Xem thêm từ edgeless
Xem thêm từ edges →
Từ vựng liên quan
dg
E
e
edge
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…